Có 1 kết quả:
不幸 bù xìng ㄅㄨˋ ㄒㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bất hạnh, không may
Từ điển Trung-Anh
(1) misfortune
(2) adversity
(3) unfortunate
(4) sad
(5) unfortunately
(6) CL:個|个[ge4]
(2) adversity
(3) unfortunate
(4) sad
(5) unfortunately
(6) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0